Có 2 kết quả:

耳旁風 ěr páng fēng ㄦˇ ㄆㄤˊ ㄈㄥ耳旁风 ěr páng fēng ㄦˇ ㄆㄤˊ ㄈㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind past your ear
(2) fig. sth you don't pay much attention to
(3) in one ear and out the other

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. wind past your ear
(2) fig. sth you don't pay much attention to
(3) in one ear and out the other

Bình luận 0